|
|
|
|
LEADER |
01668aam a22004698a 4500 |
001 |
00032866 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
141205s2011 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 57000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 380.959 7
|b Đ301L
|
245 |
1 |
0 |
|a Địa lí dịch vụ
|c Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ (đồng chủ biên), Lê Thị Mỹ Dung, Nguyễn Thị Minh Hương,..[ và những người khác]
|n Tập 1
|n Địa lí giao thông vận tải
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Sư phạm
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 263 tr.
|c 24 cm.
|b minh họa
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr. 259
|
653 |
# |
# |
|a Đường sắt
|
653 |
# |
# |
|a Đường hàng không
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tình hình
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển
|
653 |
# |
# |
|a Giao thông vận tải
|
653 |
# |
# |
|a Dịch vụ
|
653 |
# |
# |
|a Đường thủy
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý
|
653 |
# |
# |
|a Đường ô tô
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Mỹ Dung
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thông
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Quế
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Tuệ
|e Đồng chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hoài Thu
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Minh Hương
|
700 |
1 |
# |
|a Vũ, Thị Ngọc Phước
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017674, KM.0017675, KM.0017676, KM.0017677
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017674
|j KM.0017677
|j KD.0016403
|j KM.0017675
|j KM.0017676
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016403
|
910 |
|
|
|d 5/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|