|
|
|
|
LEADER |
01393pam a22003498a 4500 |
001 |
00032874 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
141208s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786047320653
|c 221000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 628.4
|b X550L
|
100 |
1 |
# |
|a Lâm, Minh Triết
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Xử lý nước thải đô thị và công nghiệp
|c Lâm Minh Triết (ch.b); Nguyễn Thanh Hùng, Nguyễn Phước Dân
|b Tính toán thiết kế công trình
|
246 |
0 |
1 |
|a Domestic and industrial wastewater treatment engineering design and caculation
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ năm
|b Có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a xii,538 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Công nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Đô thị
|
653 |
# |
# |
|a Xử lý nước thải
|
653 |
# |
# |
|a Thiết kế công trình
|
653 |
# |
# |
|a Nước thải
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Phước Dân
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thanh Hùng
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017516
|j KM.0017517
|j KD.0016412
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016412
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017516, KM.0017517
|
910 |
|
|
|d 8/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|