|
|
|
|
LEADER |
01326pam a22003858a 4500 |
001 |
00032882 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141208s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786045401545
|c 49000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 370.15
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Lũy
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình giao tiếp sư phạm
|c Nguyễn Văn Lũy, Lê Quang Sơn
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|c 2014
|b Đại học sư phạm
|
300 |
# |
# |
|a 199 tr.
|c 24 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thự mục: tr. 197-198
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Xử lý
|
653 |
# |
# |
|a Tình huống
|
653 |
# |
# |
|a Sư phạm
|
653 |
# |
# |
|a Phụ huynh
|
653 |
# |
# |
|a Học sinh
|
653 |
# |
# |
|a Giáo viên
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048075
|j KGT.0048078
|j KGT.0048080
|j KGT.0048081
|j KGT.0048083
|j KD.0016420
|j KGT.0048076
|j KGT.0048077
|j KGT.0048079
|j KGT.0048082
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016420
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048075
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048075, KGT.0048076, KGT.0048077, KGT.0048078, KGT.0048079, KGT.0048080, KGT.0048081, KGT.0048082, KGT.0048083
|
910 |
|
|
|d 8/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|