|
|
|
|
LEADER |
01863pam a22004218a 4500 |
001 |
00032907 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
141218s2013 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 80000
|a 0822020815
|
041 |
0 |
# |
|a eng-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T421PR
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEFL Preparation Guide
|c Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước, Ban biên dịch First News (tổng hợp, biên dịch)
|b Test of English as a foreign language
|
250 |
# |
# |
|a New edition
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a xxxii,703 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Cliffs
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi TOEFL mới
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
700 |
1 |
# |
|a Bobrow, Jerry
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Hiền thảo
|e Tổng hợp, biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Munoz, Mary Ellen
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Phước
|e Tổng hợp, biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Pyle, Michael A.
|e Tác giả
|
710 |
|
|
|b Tổng hợp, biên dịch
|a Ban biên dịch First News
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048189
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016444
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016444
|j KGT.0048190
|j KGT.0048193
|j KGT.0048195
|j KGT.0048196
|j KGT.0048198
|j KGT.0048191
|j KGT.0048192
|j KGT.0048189
|j KGT.0048194
|j KGT.0048197
|j KGT.0048199
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048189, KGT.0048190, KGT.0048191, KGT.0048192, KGT.0048193, KGT.0048194, KGT.0048195, KGT.0048196, KGT.0048197, KGT.0048198, KGT.0048199
|b Kho giáo trình
|
910 |
0 |
# |
|d 18/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|