|
|
|
|
LEADER |
01638pam a22003978a 4500 |
001 |
00032909 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141218s2004 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 17000
|
041 |
0 |
# |
|a eng-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b N000C
|
100 |
1 |
# |
|a Broukal, Milada
|
245 |
1 |
0 |
|a NTC's practice tests for the TOEFL
|c Milada Broukal, Enid Nolan - Woods ;Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (thực hiện)
|b Test of English as a foreign language
|
250 |
# |
# |
|a 2nd ed.
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 162 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a National Textbook Company
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi TOEFL mới
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Ngọc Phương Anh
|e Thực hiện
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thành Tâm
|e Thực hiện
|
700 |
1 |
# |
|a Nolan - Woods, Enid
|e Tác giả
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048211, KGT.0048212, KGT.0048213, KGT.0048214, KGT.0048215, KGT.0048216, KGT.0048217, KGT.0048218, KGT.0048219, KGT.0048220, KGT.0048221
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048211
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016446
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016446
|j KGT.0048212
|j KGT.0048213
|j KGT.0048215
|j KGT.0048216
|j KGT.0048218
|j KGT.0048219
|j KGT.0048220
|j KGT.0048211
|j KGT.0048214
|j KGT.0048217
|j KGT.0048221
|
910 |
0 |
# |
|d 18/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|