|
|
|
|
LEADER |
01634pam a22003978a 4500 |
001 |
00032910 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141218s2001 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 50000
|a 0684870959
|
041 |
0 |
# |
|a eng-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T421C
|
100 |
1 |
# |
|a Rymniak, Marilyn J.
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEFL CBT
|c Marilyn J. Rymniak, Janet A. Shank; Nguyễn Văn Phước , Ban biên dịch First News (chú giải)
|b Test of English as a foreign language
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a xxx,487 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Kaplan world leader in test preparation
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Phước
|e Chú giải
|
700 |
1 |
# |
|a Shank, Janet A
|e Tác giả
|
710 |
|
|
|a Ban biên dịch First News
|b Chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048222, KGT.0048223, KGT.0048224, KGT.0048225, KGT.0048226, KGT.0048259, KGT.0048260, KGT.0048261, KGT.0048262, KGT.0048263, KGT.0048264
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048222
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016447
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048259
|j KGT.0048260
|j KGT.0048262
|j KGT.0048263
|j KGT.0048222
|j KGT.0048223
|j KGT.0048225
|j KGT.0048226
|j KD.0016447
|j KGT.0048224
|j KGT.0048261
|j KGT.0048264
|
910 |
0 |
# |
|d 18/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|