|
|
|
|
LEADER |
01613pam a22004218a 4500 |
001 |
00032912 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141219s2004 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 35000
|a 0768907837
|
041 |
0 |
# |
|a eng-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b R200A
|
245 |
1 |
0 |
|a Reading and vocabulary workbook for the TOEFL exam
|c Elizabeth Davy, Karen Davy;Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phuong Anh, Ban biên dịch First News (chú giải)
|
250 |
# |
# |
|a 3rd ed.
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a vii,296 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a ARCO The leader in Test preparation for over 60 years
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
700 |
1 |
# |
|a Davy, Elizabeth
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Davy, Karen
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Hiền Thảo
|e Chú giải
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Ngọc Phương Anh
|e Chú giải
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thành Tâm
|e Chú giải
|
710 |
|
|
|a Ban biên dịch First News
|b Chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048238, KGT.0048239, KGT.0048240, KGT.0048241, KGT.0048242, KGT.0048243
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048238
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016449
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048239
|j KGT.0048240
|j KD.0016449
|j KGT.0048238
|j KGT.0048241
|
910 |
0 |
# |
|d 19/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|