|
|
|
|
LEADER |
01545pam a22003858a 4500 |
001 |
00032914 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141219s2003 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 39000
|a 0764111566
|
041 |
0 |
# |
|a eng-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b PR101E
|
100 |
1 |
# |
|a Sharpe, Pamela J.
|
245 |
1 |
0 |
|a Practice exercises for the TOEFL test
|c Pamela J. Sharpe; Nguyễn Văn Phước, Ban biên dịch First News (chú giải)
|b Test of English as a foreign language
|
250 |
# |
# |
|a 4th ed.
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a viii,384 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Barron's Educational series
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Phước
|e Chú giải
|
710 |
|
|
|a Ban biên dịch First News
|b Chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048248, KGT.0048249, KGT.0048250, KGT.0048251, KGT.0048252, KGT.0048253, KGT.0048254, KGT.0048255, KGT.0048256, KGT.0048257, KGT.0048258
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048248
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048258
|j KGT.0048248
|j KGT.0048250
|j KGT.0048251
|j KGT.0048253
|j KGT.0048254
|j KD.0016450
|j KGT.0048256
|j KGT.0048249
|j KGT.0048252
|j KGT.0048255
|j KGT.0048257
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016450
|
910 |
0 |
# |
|d 19/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|