|
|
|
|
LEADER |
01232pam a22003738a 4500 |
001 |
00032915 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141219s2007 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 55000
|a 0768906822
|
041 |
0 |
# |
|a eng-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T421C
|
100 |
1 |
# |
|a Rogers, Bruce
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEFL CBT success
|c Bruce Rogers; Nguyễn Văn Phước , Ban biên dịch First News (chú giải)
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a xi,566 tr.
|c 21 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Peterson's Thomson learning
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Phước
|e Chú giải
|
710 |
|
|
|a Ban biên dịch First News
|b Chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0021766, KM.0022186
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016451
|j KM.0021766
|j KM.0022186
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016451
|
910 |
0 |
# |
|d 19/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|