|
|
|
|
LEADER |
01568pam a22003978a 4500 |
001 |
00032917 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141219s2001 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 42000
|a 0764586122
|
041 |
0 |
# |
|a eng-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b CL309GR
|
100 |
1 |
# |
|a Bobrow, Jerry
|
245 |
1 |
0 |
|a CliffsTestPrep GreCBT
|c Jerry Bobrow; Lê Hiền Thảo,Nguyễn Văn Phước , Ban biên dịch First News (chú giải)
|
250 |
# |
# |
|a 6th ed.
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a xi,433 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi GRE
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Hiền Thảo
|e Chú giải
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Phước
|e Chú giải
|
710 |
|
|
|a Ban biên dịch First News
|b Chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048276, KGT.0048277, KGT.0048278, KGT.0048279, KGT.0048280, KGT.0048281, KGT.0048282, KGT.0048283, KGT.0048284, KGT.0048285, KGT.0048286
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048276
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016453
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048277
|j KGT.0048280
|j KGT.0048282
|j KGT.0048283
|j KGT.0048285
|j KGT.0048286
|j KD.0016453
|j KGT.0048278
|j KGT.0048279
|j KGT.0048276
|j KGT.0048281
|j KGT.0048284
|
910 |
0 |
# |
|d 19/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|