|
|
|
|
LEADER |
01328pam a22003738a 4500 |
001 |
00032932 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141225s2007 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 56000
|a 9780957989066
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M458TR
|
100 |
1 |
# |
|a Adams, Garry
|
245 |
1 |
0 |
|b Academic module
|a 101 helpful hints for IELTS
|c Garry Adams, Terry Peck
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Peck, Terry
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048402, KGT.0048403, KGT.0048404, KGT.0048405, KGT.0048406, KGT.0048407, KGT.0048408, KGT.0048409, KGT.0048410, KGT.0048411, KGT.0048412
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048402
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016468
|j KGT.0048402
|j KGT.0048403
|j KGT.0048405
|j KGT.0048406
|j KGT.0048408
|j KGT.0048410
|j KGT.0048411
|j KGT.0048404
|j KGT.0048407
|j KGT.0048409
|j KGT.0048412
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016468
|
910 |
# |
# |
|d 25/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|