|
|
|
|
LEADER |
01379pam a22003738a 4500 |
001 |
00032934 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141226s2007 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 40000
|a 9780975183243
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b B454TR
|
100 |
1 |
# |
|a Scovell, Donna
|
245 |
1 |
0 |
|b General training module
|a 404 essential tests for IELTS
|c Donna Scovell, Vickie Pastellas, Max Knobel
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 127 tr.
|c 29 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Knobel, Max
|
700 |
1 |
# |
|a Pastellas, Vickie
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048424, KGT.0048425, KGT.0048426, KGT.0048427, KGT.0048428, KGT.0048429, KGT.0048430, KGT.0048431, KGT.0048432, KGT.0048433, KGT.0048434
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048424
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016470
|j KGT.0048425
|j KGT.0048426
|j KGT.0048428
|j KGT.0048429
|j KGT.0048431
|j KGT.0048433
|j KGT.0048434
|j KGT.0048424
|j KGT.0048427
|j KGT.0048430
|j KGT.0048432
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016470
|
910 |
# |
# |
|d 26/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|