|
|
|
|
LEADER |
01340pmm a22003138a 4500 |
001 |
00032939 |
005 |
20181126161157.0 |
008 |
141226s2014 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786049347498
|
041 |
0 |
# |
|a vie-eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b N114B
|
245 |
1 |
0 |
|a 5 bí kíp luyện nghe Tiếng Anh
|c Mỹ Hương (ch.b); Ngọc Mai (h.đ); Mỹ Hương, Deyne Foster (thu âm)
|b CD-Audio luyện nghe
|h nguồn liệu điện tử]
|
246 |
0 |
1 |
|a 5 tips for successful English listening
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|b minh họa
|e sách
|
490 |
# |
# |
|a The Windy Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Luyện nghe
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
700 |
1 |
# |
|a Foster, Deyne
|e Thu âm
|
700 |
1 |
# |
|a Mỹ, Hương
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Mỹ, Hương
|e Thu âm
|
700 |
1 |
# |
|a Ngọc, Mai
|e Hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0002801
|j DPT.0002803
|j DPT.0002802
|j DPT.0002800
|j DPT.0004118
|j DPT.0002781
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0002800, DPT.0002801, DPT.0002802, DPT.0002803
|
910 |
# |
# |
|d 1/12/2014
|e ltkchi
|f 26/11/2018
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|