|
|
|
|
LEADER |
01353pam a22003858a 4500 |
001 |
00032940 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141227s2011 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 186000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b N207T
|
110 |
1 |
# |
|a San Francisco Education Consulting
|
245 |
1 |
0 |
|a New TOEIC speaking coach
|c San Francisco Education Consulting
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 159 tr.
|c 28 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048472
|b Kho mượn
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016474
|j KGT.0048473
|j KGT.0048474
|j KGT.0048477
|j KGT.0048479
|j KGT.0048480
|j KGT.0048482
|j KGT.0048476
|j KGT.0048472
|j KGT.0048475
|j KGT.0048478
|j KGT.0048481
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016474
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048472, KGT.0048473, KGT.0048474, KGT.0048475, KGT.0048476, KGT.0048477, KGT.0048478, KGT.0048479, KGT.0048480, KGT.0048481, KGT.0048482
|
910 |
# |
# |
|d 27/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|