|
|
|
|
LEADER |
01378pam a22003978a 4500 |
001 |
00032941 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141227s2011 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b N207T
|
110 |
1 |
# |
|a San Francisco Education Consulting
|
245 |
1 |
0 |
|c San Francisco Education Consulting
|b Answer key
|a New TOEIC speaking coach
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 75 tr.
|c 28 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016475
|j KGT.0048483
|j KGT.0048487
|j KGT.0048489
|j KGT.0048490
|j KGT.0048492
|j KGT.0048484
|j KGT.0048493
|j KGT.0048485
|j KGT.0048486
|j KGT.0048488
|j KGT.0048491
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016475
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048483
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048483, KGT.0048484, KGT.0048485, KGT.0048486, KGT.0048487, KGT.0048488, KGT.0048489, KGT.0048490, KGT.0048491, KGT.0048492, KGT.0048493
|
910 |
# |
# |
|d 27/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|