|
|
|
|
LEADER |
01483pmm a22003978a 4500 |
001 |
00032944 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
141227s2014 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b S506I
|
100 |
1 |
# |
|a Betsis, Andrew
|
245 |
1 |
0 |
|b ideal for both the academic the general training modules
|a Succeed in IELTS speaking and vocabulary
|c Andrew Betsis, Sula Delafuente, Sean Haughton
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|c 2014
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Từ vựng
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
700 |
1 |
# |
|a Haughton, Sean
|
700 |
1 |
# |
|a Delafuente, Sula
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0002817
|j DPT.0002819
|j DPT.0002820
|j DPT.0002824
|j DPT.0002825
|j DPT.0002827
|j DPT.0002818
|j DPT.0002823
|j DPT.0002826
|j DPT.0002821
|j DPT.0002822
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0002816, DPT.0002817, DPT.0002818, DPT.0002819, DPT.0002820, DPT.0002821, DPT.0002822, DPT.0002823, DPT.0002824, DPT.0002825, DPT.0002826, DPT.0002827
|
910 |
# |
# |
|d 27/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|