|
|
|
|
LEADER |
01437pam a22003978a 4500 |
001 |
00032946 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141227s2011 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T400E
|
100 |
1 |
# |
|a Se-yeong, Lee
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEIC speaking
|c Lee Se-yeong; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải)
|b Answer key
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 101 tr.
|c 28 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Chuyển ngữ phần chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048516, KGT.0048517, KGT.0048518, KGT.0048519, KGT.0048520, KGT.0048521, KGT.0048522, KGT.0048523, KGT.0048524, KGT.0048525, KGT.0048526
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016478
|j KGT.0048516
|j KGT.0048517
|j KGT.0048519
|j KGT.0048523
|j KGT.0048524
|j KGT.0048526
|j KGT.0048521
|j KGT.0048522
|j KGT.0048518
|j KGT.0048520
|j KGT.0048525
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016478
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048516
|
910 |
# |
# |
|d 27/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|