|
|
|
|
LEADER |
01430pmm a22003858a 4500 |
001 |
00032947 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141227s2011 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T400E
|
100 |
1 |
# |
|a Se-yeong, Lee
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEIC speaking
|c Lee Se-yeong; Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Chuyển ngữ phần chú giải
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0002830
|j DPT.0002831
|j DPT.0002832
|j DPT.0002835
|j DPT.0002837
|j DPT.0002838
|j DPT.0002829
|j DPT.0002836
|j DPT.0002839
|j DPT.0002833
|j DPT.0002834
|j DPT.0004276
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0002828, DPT.0002829, DPT.0002830, DPT.0002831, DPT.0002832, DPT.0002833, DPT.0002834, DPT.0002835, DPT.0002836, DPT.0002837, DPT.0002838, DPT.0002839
|
910 |
# |
# |
|d 27/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|