|
|
|
|
LEADER |
01448pmm a22003738a 4500 |
001 |
00032949 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141227s2012 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|b L431N
|a 428
|
110 |
1 |
# |
|a Real TOEIC Team
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Longman new real TOEIC full actual tests
|c Real TOEIC Team (ch.b); Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Chuyển ngữ phần chú giải
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0002842
|j DPT.0002843
|j DPT.0002847
|j DPT.0002848
|j DPT.0002850
|j DPT.0002851
|j DPT.0002841
|j DPT.0002844
|j DPT.0002849
|j DPT.0002845
|j DPT.0002846
|j DPT.0004277
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0002840, DPT.0002841, DPT.0002842, DPT.0002843, DPT.0002844, DPT.0002845, DPT.0002846, DPT.0002847, DPT.0002848, DPT.0002849, DPT.0002850, DPT.0002851
|
910 |
# |
# |
|d 27/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|