|
|
|
|
LEADER |
01259pam a22003618a 4500 |
001 |
00032950 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141227s2013 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 216000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M558L
|
100 |
1 |
# |
|a Xia, Wang Hong
|
245 |
1 |
0 |
|a 15 day's practice for IELTS speaking
|c Wang Hong Xia
|
260 |
# |
# |
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2013
|a T.P. Hồ Chí Minh
|
300 |
# |
# |
|a 246 tr.
|c 26 cm.
|e 1 CD
|
653 |
# |
# |
|a IELTS
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048538, KGT.0048539, KGT.0048540, KGT.0048541, KGT.0048542, KGT.0048543, KGT.0048544, KGT.0048545, KGT.0048546, KGT.0048547, KGT.0048548
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048538
|j KGT.0048543
|j KGT.0048545
|j KGT.0048546
|j KGT.0048548
|j KD.0016480
|j KGT.0048540
|j KGT.0048541
|j KGT.0048542
|j KGT.0048544
|j KGT.0048547
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016480
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048538
|
910 |
# |
# |
|d 27/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|