|
|
|
|
LEADER |
01269pmm a22003498a 4500 |
001 |
00032951 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141227s2013 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b M558L
|
100 |
1 |
# |
|a Xia, Wang Hong
|
245 |
1 |
0 |
|a 15 day's practice for IELTS speaking
|c Wang Hong Xia
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a IELTS
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nói
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0002856
|j DPT.0002857
|j DPT.0002859
|j DPT.0002860
|j DPT.0002862
|j DPT.0002855
|j DPT.0002858
|j DPT.0002861
|j DPT.0002853
|j DPT.0002854
|j DPT.0002863
|j DPT.0004278
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0002852, DPT.0002853, DPT.0002854, DPT.0002855, DPT.0002856, DPT.0002857, DPT.0002858, DPT.0002859, DPT.0002860, DPT.0002861, DPT.0002862, DPT.0002863
|
910 |
# |
# |
|d 27/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|