|
|
|
|
LEADER |
01472pmm a22003858a 4500 |
001 |
00032955 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
141227s2012 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b L431R
|
110 |
1 |
# |
|a Hong, Terry
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Longman new TOEIC listening comprehension
|c Terry Hong (ch.b); Lê Huy Lâm (chuyển ngữ phần chú giải)
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng nghe
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Lâm
|e Chuyển ngữ phần chú giải
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0002877
|j DPT.0002881
|j DPT.0002882
|j DPT.0002884
|j DPT.0002885
|j DPT.0002880
|j DPT.0002883
|j DPT.0002886
|j DPT.0002878
|j DPT.0002879
|j DPT.0002887
|j DPT.0004280
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0002876, DPT.0002877, DPT.0002878, DPT.0002879, DPT.0002880, DPT.0002881, DPT.0002882, DPT.0002883, DPT.0002884, DPT.0002885, DPT.0002886, DPT.0002887
|
910 |
# |
# |
|d 27/12/2014
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|