|
|
|
|
LEADER |
01056pmm a22002658a 4500 |
001 |
00032979 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150112s2014 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 18000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b C104K
|
110 |
1 |
# |
|a University of Cambridge
|
245 |
1 |
0 |
|a Cambridge key English test 3 audio CD
|b Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a Việt Nam
|b Fahasa Printing Factory
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 1 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a Cambridge
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0002979
|j DPT.0002980
|j DPT.0002982
|j DPT.0002983
|j DPT.0002981
|j DPT.0002984
|j DPT.0002978
|j DPT.0004257
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0002978, DPT.0002979, DPT.0002980, DPT.0002981, DPT.0002982, DPT.0002983, DPT.0002984, DPT.0002985
|
910 |
|
|
|d 12/01/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|