Cambridge key English test 1 audio CD Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Việt Nam
Fahasa Printing Factory
2014
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01264pmm a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00032980 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 150113s2014 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |c 28000 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b C104K |
110 | 1 | # | |a University of Cambridge |
245 | 1 | 0 | |a Cambridge key English test 1 audio CD |b Examination papers from University of Cambridge ESOL examinations |h nguồn liệu điện tử] |
260 | # | # | |a Việt Nam |b Fahasa Printing Factory |c 2014 |
300 | # | # | |a 2 CD |c 43/4 in. |e sách |
653 | # | # | |a Bài kiểm tra |
653 | # | # | |a Đĩa CD |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Luyện thi |
653 | # | # | |a Cambridge |
852 | # | # | |j DPT.0002986 |j DPT.0002988 |j DPT.0002989 |j DPT.0002993 |j DPT.0002994 |j DPT.0002998 |j DPT.0002999 |j DPT.0003001 |j DPT.0002987 |j DPT.0002990 |j DPT.0002995 |j DPT.0003000 |j DPT.0002991 |j DPT.0002992 |j DPT.0004254 |j DPT.0004253 |
852 | # | # | |b Kho đa phương tiện |j DPT.0002986, DPT.0002987, DPT.0002988, DPT.0002989, DPT.0002990, DPT.0002991, DPT.0002992, DPT.0002993, DPT.0002994, DPT.0002995, DPT.0002996, DPT.0002997, DPT.0002998, DPT.0002999, DPT.0003000, DPT.0003001 |
910 | |d 13/01/2015 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |