|
|
|
|
LEADER |
01015pmm a22002298a 4500 |
001 |
00032990 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150120s ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|b CH561TR
|a 370.7
|
110 |
1 |
# |
|a Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
245 |
0 |
0 |
|a Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học
|h nguồn liệu điện tử]
|
300 |
# |
# |
|a 10 CD
|c 43/4 in
|
653 |
# |
# |
|a Chất lượng
|a Chương trình
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Trường học
|a Đĩa CD
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003138, DPT.0003139, DPT.0003140, DPT.0003141, DPT.0003142, DPT.0003143, DPT.0003144, DPT.0003145, DPT.0003146, DPT.0003147
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003139
|j DPT.0003140
|j DPT.0003144
|j DPT.0003146
|j DPT.0003147
|j DPT.0003141
|j DPT.0003142
|j DPT.0003138
|j DPT.0003143
|j DPT.0003145
|
910 |
|
|
|d 20/1/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|