|
|
|
|
LEADER |
01350pam a22003738a 4500 |
001 |
00032991 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150129s2011 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 165000
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b PR101E
|
100 |
1 |
# |
|a Sharpe, Pamela J.
|
245 |
1 |
0 |
|a Practice exercises for the TOEFL test
|c Pamela J. Sharpe
|b Test of English as a foreign language
|
250 |
# |
# |
|a 5th ed.
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 564 tr.
|c 21 cm.
|e CD
|
490 |
# |
# |
|a Barron's Educational series
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048639, KGT.0048640, KGT.0048641, KGT.0048642, KGT.0048643, KGT.0048644, KGT.0048645, KGT.0048646, KGT.0048647, KGT.0048648, KGT.0048649
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048639
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048642
|j KGT.0048643
|j KGT.0048645
|j KGT.0048646
|j KGT.0048648
|j KGT.0048649
|j KD.0016499
|j KGT.0048640
|j KGT.0048641
|j KGT.0048639
|j KGT.0048644
|j KGT.0048647
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016499
|
910 |
0 |
# |
|d 29/01/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|