Practice exercises for the TOEFL test Test of English as a foreign language

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Sharpe, Pamela J.
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: T.P. Hồ Chí Minh Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt 2006
Phiên bản:5th ed.
Loạt:Barron's Educational series
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02922pmm a22003618a 4500
001 00032992
005 20171026081025.0
008 150129s2006 ||||||engsd
041 0 # |a eng 
082 1 4 |a 428  |b PR101E 
100 1 # |a Sharpe, Pamela J. 
245 1 0 |h nguồn liệu điện tử]  |a Practice exercises for the TOEFL test  |c Pamela J. Sharpe  |b Test of English as a foreign language 
250 # # |a 5th ed. 
260 # # |a T.P. Hồ Chí Minh  |b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt  |c 2006 
300 # # |a 6 CD  |c 43/4 in.  |e sách 
490 # # |a Barron's Educational series 
653 # # |a Bài kiểm tra 
653 # # |a Đĩa CD 
653 # # |a Đáp án 
653 # # |a Tiếng Anh 
653 # # |a TOEFL 
653 # # |a Ngôn ngữ 
852 # # |j DPT.0003161  |j DPT.0003162  |j DPT.0003164  |j DPT.0003165  |j DPT.0003173  |j DPT.0003176  |j DPT.0003178  |j DPT.0003179  |j DPT.0003181  |j DPT.0003182  |j DPT.0003186  |j DPT.0003187  |j DPT.0003189  |j DPT.0003190  |j DPT.0003192  |j DPT.0003195  |j DPT.0003197  |j DPT.0003198  |j DPT.0003200  |j DPT.0003201  |j DPT.0003205  |j DPT.0003206  |j DPT.0003208  |j DPT.0003209  |j DPT.0003213  |j DPT.0003214  |j DPT.0003216  |j DPT.0003217  |j DPT.0003219  |j DPT.0003220  |j DPT.0003149  |j DPT.0003153  |j DPT.0003154  |j DPT.0003156  |j DPT.0003157  |j DPT.0003152  |j DPT.0003155  |j DPT.0003158  |j DPT.0003163  |j DPT.0003166  |j DPT.0003177  |j DPT.0003180  |j DPT.0003185  |j DPT.0003188  |j DPT.0003191  |j DPT.0003196  |j DPT.0003199  |j DPT.0003204  |j DPT.0003207  |j DPT.0003210  |j DPT.0003212  |j DPT.0003215  |j DPT.0003218  |j DPT.0003150  |j DPT.0003151  |j DPT.0003159  |j DPT.0003160  |j DPT.0003174  |j DPT.0003175  |j DPT.0003183  |j DPT.0003184  |j DPT.0003193  |j DPT.0003194  |j DPT.0003202  |j DPT.0003203  |j DPT.0003211  |j DPT.0004291  |j DPT.0004292  |j DPT.0004293  |j DPT.0004294  |j DPT.0004295  |j DPT.0004296 
852 # # |j DPT.0003150, DPT.0003151, DPT.0003152, DPT.0003153, DPT.0003154, DPT.0003155, DPT.0003156, DPT.0003157, DPT.0003158, DPT.0003159, DPT.0003160, DPT.0003161, DPT.0003162, DPT.0003163, DPT.0003164, DPT.0003165, DPT.0003166, DPT.0003167, DPT.0003168, DPT.0003169, DPT.0003170, DPT.0003171, DPT.0003172, DPT.0003173, DPT.0003174, DPT.0003175, DPT.0003176, DPT.0003177, DPT.0003178, DPT.0003179, DPT.0003180, DPT.0003181, DPT.0003182, DPT.0003183, DPT.0003184, DPT.0003185, DPT.0003186, DPT.0003187, DPT.0003188, DPT.0003189, DPT.0003190, DPT.0003191, DPT.0003192, DPT.0003193, DPT.0003194, DPT.0003195, DPT.0003196, DPT.0003197, DPT.0003198, DPT.0003199, DPT.0003200, DPT.0003201, DPT.0003202, DPT.0003203, DPT.0003204, DPT.0003205, DPT.0003206, DPT.0003207, DPT.0003208, DPT.0003209, DPT.0003210, DPT.0003211, DPT.0003212, DPT.0003213, DPT.0003214, DPT.0003215, DPT.0003216, DPT.0003217, DPT.0003218, DPT.0003219, DPT.0003220, DPT.0003221, DPT.0003149  |b Kho đa phương tiện 
910 0 # |d 29/01/2015 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp