|
|
|
|
LEADER |
02048pam a22004338a 4500 |
001 |
00032993 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150129s2010 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 146000
|
041 |
0 |
# |
|a eng-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T421PR
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEFL Preparation Guide
|c Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Lê Ngọc Phương, Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Ngọc Linh, Ban biên dịch First News (tổng hợp, biên dịch)
|b Test of English as a foreign language includes all the latesr changes in TOEFL
|
250 |
# |
# |
|a New edition
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a xiv,659 tr.
|c 21 cm.
|e CD
|
490 |
# |
# |
|a Cliffs
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98. Tái bản có chỉnh lý và bổ sung
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
700 |
1 |
# |
|a Bobrow, Jerry
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Ngọc Phương
|e Tổng hợp, biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Munoz, Mary Ellen
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Phước
|e Tổng hợp, biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn,Ngọc Linh
|e Tổng hợp, biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Pyle, Michael A.
|e Tác giả
|
710 |
|
|
|a Ban biên dịch First News
|b Tổng hợp, biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048650, KGT.0048651, KGT.0048652, KGT.0048653, KGT.0048654, KGT.0048655, KGT.0048656, KGT.0048657, KGT.0048658, KGT.0048659, KGT.0048660, KGT.0048661
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048653
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016500
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048653
|j KGT.0048651
|j KGT.0048652
|j KGT.0048655
|j KGT.0048656
|j KGT.0048658
|j KGT.0048659
|j KD.0016500
|j KGT.0048650
|j KGT.0048654
|j KGT.0048657
|j KGT.0048660
|
910 |
0 |
# |
|d 29/01/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|