|
|
|
|
LEADER |
02667pmm a22004218a 4500 |
001 |
00032994 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150129s2008 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T421PR
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEFL Preparation Guide
|c Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Lê Ngọc Phương, Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Ngọc Linh, Ban biên dịch First News (tổng hợp, biên dịch)
|b Test of English as a foreign language includes all the latesr changes in TOEFL
|h nguồn liệu điện tử]
|
250 |
# |
# |
|a New edition
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 3 CD
|c 43/4 in.
|e Sách
|
490 |
# |
# |
|a Cliffs
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98. Tái bản có chỉnh lý và bổ sung
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
700 |
1 |
# |
|a Bobrow, Jerry
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Ngọc Phương
|e Tổng hợp, biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Munoz, Mary Ellen
|e Tác giả
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Phước
|e Tổng hợp, biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn,Ngọc Linh
|e Tổng hợp, biên dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Pyle, Michael A.
|e Tác giả
|
710 |
|
|
|a Ban biên dịch First News
|b Tổng hợp, biên dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003221, DPT.0003222, DPT.0003223, DPT.0003224, DPT.0003225, DPT.0003226, DPT.0003227, DPT.0003228, DPT.0003229, DPT.0003230, DPT.0003231, DPT.0003232, DPT.0003233, DPT.0003234, DPT.0003235, DPT.0003236, DPT.0003237, DPT.0003238, DPT.0003239, DPT.0003240, DPT.0003241, DPT.0003242, DPT.0003243, DPT.0003244, DPT.0003245, DPT.0003246, DPT.0003247, DPT.0003248, DPT.0003249, DPT.0003250, DPT.0003251, DPT.0003252, DPT.0003253, DPT.0003254, DPT.0003255, DPT.0003256
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003224
|j DPT.0003225
|j DPT.0003227
|j DPT.0003228
|j DPT.0003230
|j DPT.0003231
|j DPT.0003233
|j DPT.0003234
|j DPT.0003236
|j DPT.0003237
|j DPT.0003239
|j DPT.0003240
|j DPT.0003242
|j DPT.0003243
|j DPT.0003245
|j DPT.0003246
|j DPT.0003248
|j DPT.0003249
|j DPT.0003251
|j DPT.0003252
|j DPT.0003254
|j DPT.0003255
|j DPT.0003221
|j DPT.0003226
|j DPT.0003229
|j DPT.0003232
|j DPT.0003235
|j DPT.0003238
|j DPT.0003241
|j DPT.0003244
|j DPT.0003247
|j DPT.0003250
|j DPT.0003253
|j DPT.0003256
|j DPT.0004297
|j DPT.0004298
|j DPT.0004299
|
910 |
0 |
# |
|d 29/01/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|