TOEFL Preparation Guide Test of English as a foreign language includes all the latesr changes in TOEFL

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả của công ty: Ban biên dịch First News Tổng hợp, biên dịch
Tác giả khác: Bobrow, Jerry, Lê, Ngọc Phương (Tác giả), Munoz, Mary Ellen (Tổng hợp, biên dịch), Nguyễn, Văn Phước (Tác giả), Nguyễn,Ngọc Linh (Tổng hợp, biên dịch), Pyle, Michael A. (Tổng hợp, biên dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Được phát hành: T.P. Hồ Chí Minh Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt 2008
Phiên bản:New edition
Loạt:Cliffs
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
LEADER 02667pmm a22004218a 4500
001 00032994
005 20171026081025.0
008 150129s2008 ||||||engsd
041 0 # |a eng-vie 
082 1 4 |a 428  |b T421PR 
245 1 0 |a TOEFL Preparation Guide  |c Michael A. Pyle, Jerry Bobrow, Mary Ellen Munoz Page; Lê Ngọc Phương, Nguyễn Văn Phước, Nguyễn Ngọc Linh, Ban biên dịch First News (tổng hợp, biên dịch)  |b Test of English as a foreign language includes all the latesr changes in TOEFL  |h nguồn liệu điện tử] 
250 # # |a New edition 
260 # # |a T.P. Hồ Chí Minh  |b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt  |c 2008 
300 # # |a 3 CD  |c 43/4 in.  |e Sách 
490 # # |a Cliffs 
500 # # |a ĐTTS ghi: Cẩm nang luyện thi TOEFL 97-98. Tái bản có chỉnh lý và bổ sung 
653 # # |a TOEFL 
653 # # |a Ngôn ngữ 
653 # # |a Bài kiểm tra 
653 # # |a Tiếng Anh 
653 # # |a Đĩa CD 
653 # # |a Đáp án 
700 1 # |a Bobrow, Jerry  |e Tác giả 
700 1 # |a Lê, Ngọc Phương  |e Tổng hợp, biên dịch 
700 1 # |a Munoz, Mary Ellen  |e Tác giả 
700 1 # |a Nguyễn, Văn Phước  |e Tổng hợp, biên dịch 
700 1 # |a Nguyễn,Ngọc Linh  |e Tổng hợp, biên dịch 
700 1 # |a Pyle, Michael A.  |e Tác giả 
710 |a Ban biên dịch First News  |b Tổng hợp, biên dịch 
852 # # |b Kho đa phương tiện  |j DPT.0003221, DPT.0003222, DPT.0003223, DPT.0003224, DPT.0003225, DPT.0003226, DPT.0003227, DPT.0003228, DPT.0003229, DPT.0003230, DPT.0003231, DPT.0003232, DPT.0003233, DPT.0003234, DPT.0003235, DPT.0003236, DPT.0003237, DPT.0003238, DPT.0003239, DPT.0003240, DPT.0003241, DPT.0003242, DPT.0003243, DPT.0003244, DPT.0003245, DPT.0003246, DPT.0003247, DPT.0003248, DPT.0003249, DPT.0003250, DPT.0003251, DPT.0003252, DPT.0003253, DPT.0003254, DPT.0003255, DPT.0003256 
852 # # |j DPT.0003224  |j DPT.0003225  |j DPT.0003227  |j DPT.0003228  |j DPT.0003230  |j DPT.0003231  |j DPT.0003233  |j DPT.0003234  |j DPT.0003236  |j DPT.0003237  |j DPT.0003239  |j DPT.0003240  |j DPT.0003242  |j DPT.0003243  |j DPT.0003245  |j DPT.0003246  |j DPT.0003248  |j DPT.0003249  |j DPT.0003251  |j DPT.0003252  |j DPT.0003254  |j DPT.0003255  |j DPT.0003221  |j DPT.0003226  |j DPT.0003229  |j DPT.0003232  |j DPT.0003235  |j DPT.0003238  |j DPT.0003241  |j DPT.0003244  |j DPT.0003247  |j DPT.0003250  |j DPT.0003253  |j DPT.0003256  |j DPT.0004297  |j DPT.0004298  |j DPT.0004299 
910 0 # |d 29/01/2015 
980 # # |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp