|
|
|
|
LEADER |
01416pam a22003738a 4500 |
001 |
00032995 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150202s2004 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 70000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b B100M
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Thành Tâm
|e Giới thiệu
|
245 |
1 |
0 |
|a 30 days to the TOEIC test
|c Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (giới thiệu)
|b Test of English for international communication
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a ix, 312 tr.
|c 21 cm.
|e CD
|
490 |
# |
# |
|a Chương trình luyện thi TOEIC. New edition
|
653 |
# |
# |
|a Luyện thi
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Ngọc Phương Anh
|e Giới thiệu
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048661, KGT.0048662, KGT.0048663, KGT.0048664, KGT.0048665, KGT.0048666, KGT.0048667, KGT.0048668, KGT.0048669, KGT.0048670, KGT.0048671
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048661
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016501
|j KGT.0048661
|j KGT.0048662
|j KGT.0048664
|j KGT.0048665
|j KGT.0048667
|j KGT.0048668
|j KGT.0048669
|j KGT.0048670
|j KGT.0048663
|j KGT.0048666
|j KGT.0048671
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016501
|
910 |
# |
# |
|d 02/02/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|