|
|
|
|
LEADER |
01147aam a22002778a 4500 |
001 |
00032997 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150202s2013 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 213000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
|
|
|a 428
|b T400E
|
100 |
1 |
# |
|a Lougheed, Lin
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEIC test
|b Test of English for international communication
|c Lin Lougheed
|
250 |
# |
# |
|a 4th edition
|
260 |
# |
# |
|a TP.HCM
|b Trẻ; Công ty Văn hóa sáng tạo Trí Việt
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a ix, 635 tr.
|c 26 cm.
|e CD
|
490 |
# |
# |
|a Barron's Educational Series
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC Test
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017812, KM.0017813, KM.0017814, KM.0017815, KM.0017816, KM.0017817, KM.0017818, KM.0017819, KM.0017820, KM.0017821, KM.0017822, KM.0017823
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j KM.0017812
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017813
|j KM.0017814
|j KM.0017815
|j KM.0017816
|j KM.0017820
|j KM.0017821
|j KM.0017823
|j KM.0017818
|j KM.0017812
|j KM.0017817
|j KM.0017819
|j KM.0017822
|
910 |
|
|
|d 02/02/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|