|
|
|
|
LEADER |
01509pam a22003858a 4500 |
001 |
00032999 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150203s2006 ||||||engsd |
020 |
# |
# |
|c 46000
|
041 |
0 |
# |
|a eng-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T421C
|
100 |
1 |
# |
|a Rogers, Bruce
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEFL CBT
|c Bruce Rogers; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (chú giải)
|b practice tests 2002
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 241 tr.
|c 21 cm.
|e CD
|
490 |
# |
# |
|a Peterson's Thomson learning
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi TOEFL. New edition
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thành Tâm
|e Chú giải
|
700 |
|
|
|a Lê, Ngọc Phương Anh
|b Chú giải
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048672, KGT.0048673, KGT.0048674, KGT.0048675, KGT.0048676, KGT.0048677, KGT.0048678, KGT.0048679, KGT.0048680, KGT.0048681, KGT.0048682
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048672
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048673
|j KGT.0048674
|j KGT.0048677
|j KGT.0048679
|j KGT.0048680
|j KGT.0048682
|j KD.0016502
|j KGT.0048675
|j KGT.0048676
|j KGT.0048672
|j KGT.0048678
|j KGT.0048681
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016502
|
910 |
0 |
# |
|d 03/02/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|