|
|
|
|
LEADER |
01827pmm a22003738a 4500 |
001 |
00033000 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150203s2006 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng-vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b T421C
|
100 |
1 |
# |
|a Rogers, Bruce
|
245 |
1 |
0 |
|a TOEFL CBT
|c Bruce Rogers; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh (chú giải)
|b Practice tests 2002
|h nguồn liệu điện tử]
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 2 CD
|c 43/4 in.
|e sách
|
490 |
# |
# |
|a Peterson's Thomson learning
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Chương trình luyện thi TOEFL. New edition
|
653 |
# |
# |
|a Bài kiểm tra
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Đáp án
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a TOEFL
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thành Tâm
|e Chú giải
|
700 |
|
|
|a Lê, Ngọc Phương Anh
|b Chú giải
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0003331
|j DPT.0003333
|j DPT.0003334
|j DPT.0003336
|j DPT.0003337
|j DPT.0003320
|j DPT.0003321
|j DPT.0003325
|j DPT.0003326
|j DPT.0003328
|j DPT.0003319
|j DPT.0003322
|j DPT.0003324
|j DPT.0003327
|j DPT.0003330
|j DPT.0003332
|j DPT.0003335
|j DPT.0003340
|j DPT.0003323
|j DPT.0003329
|j DPT.0003338
|j DPT.0003339
|j DPT.0004302
|j DPT.0004303
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0003317, DPT.0003318, DPT.0003319, DPT.0003320, DPT.0003321, DPT.0003322, DPT.0003323, DPT.0003324, DPT.0003325, DPT.0003326, DPT.0003327, DPT.0003328, DPT.0003329, DPT.0003330, DPT.0003331, DPT.0003332, DPT.0003333, DPT.0003334, DPT.0003335, DPT.0003336, DPT.0003337, DPT.0003338, DPT.0003339, DPT.0003340
|
910 |
0 |
# |
|d 03/02/2015
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|