|
|
|
|
LEADER |
01105pam a22003258a 4500 |
001 |
00033013 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150319s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786045032893
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 614.409 597
|b D302T
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hùng Nguyệt
|
245 |
0 |
0 |
|a Dịch tễ học và vệ sinh môi trường
|c Nguyễn Hùng Nguyệt
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Văn hóa Thông tin
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 403 tr.
|c 21 cm.
|b bảng
|
500 |
# |
# |
|a Tên ngoài bìa: Dịch tễ học với môi trường sống ở vùng nông thôn Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Bệnh
|
653 |
# |
# |
|a Dịch tễ học
|
653 |
# |
# |
|a Vệ sinh
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Nông thôn
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016512
|j KM.0017860
|j KM.0017861
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016512
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017860, KM.0017861
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 19/3/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|