|
|
|
|
LEADER |
01053pam a22003258a 4500 |
001 |
00033015 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150319s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786045032862
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 306.095 97
|b N122C
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hường
|
245 |
0 |
0 |
|a Nâng cao đời sống, văn hóa cho đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi
|c Nguyễn Hường
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Văn hóa Thông tin
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 219 tr.
|c 21 cm.
|b bảng
|
500 |
# |
# |
|a Phụ lục: tr. 140-216
|
653 |
# |
# |
|a Dân tộc thiểu số
|
653 |
# |
# |
|a Miền núi
|
653 |
# |
# |
|a Đời sống
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017864
|j KD.0016514
|j KM.0017863
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016514
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017863, KM.0017864
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 19/3/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|