|
|
|
|
LEADER |
01092aam a22003258a 4500 |
001 |
00033078 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150402s2012 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 338.6
|b L462TH
|
100 |
1 |
# |
|a Porter, Michael E,
|
245 |
1 |
0 |
|b Tạo lập và duy trì thành tích vượt trội trong kinh doanh
|a Lợi thế cạnh tranh
|c Michael E. Porter; Nguyễn Phúc Hoàng (dịch)
|
246 |
0 |
1 |
|a Competitive advantage
|
260 |
# |
# |
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|b Trẻ, DT Books
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 671 tr.
|c 28 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Tủ sách doanh trí do PACE tuyển chọn & giới thiệu
|
653 |
# |
# |
|a Cạnh tranh
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu
|
653 |
# |
# |
|a Lợi thế
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
700 |
1 |
# |
|e dịch
|a Nguyễn, Phúc Hoàng
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016519
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016519
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 2/4/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|