|
|
|
|
LEADER |
01096pam a22003138a 4500 |
001 |
00033087 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150403s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 38000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519
|b TH455K
|
100 |
1 |
# |
|a Đặng, Hùng Thắng
|
245 |
1 |
0 |
|a Thống kê và ứng dụng
|c Đặng Hùng Thắng
|b Giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 275 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Ứng dụng
|
653 |
# |
# |
|a Xác suất
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048708, KGT.0048709, KGT.0048710, KGT.0048711
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016528
|j KGT.0048711
|j KGT.0048709
|j KGT.0048710
|j KGT.0048708
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016528
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048708
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 3/4/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|