|
|
|
|
LEADER |
01503pam a22004098a 4500 |
001 |
00033130 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150415s2014 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 70000
|a 9786040038425
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.14
|b S431
|
245 |
1 |
0 |
|a Sóng
|b Năm thứ 2 PC - PC* PSI-PSI*
|c Jean Marie Brébec, Jean Noël Briffaut, Philippe Denève,... [và những người khác] (ch.b); Đào Văn Phúc (dịch)
|
246 |
0 |
1 |
|a Ondes
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ ba
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 272 tr.
|b hình vẽ, bảng
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Dao động
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Lan truyền
|
653 |
# |
# |
|a Sóng
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Briffaut, Jean Noël
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Đào, Văn Phúc
|e dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Orsini, Claude
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Noel, Bruno
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Ménétrier, Marc
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Favier, Alain
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Brébec, Jean Marie
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Denève, Philippe
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Desmarais, Thierry
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048783
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048783, KGT.0048784
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016560
|j KGT.0048783
|j KGT.0048784
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016560
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 15/4/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|