|
|
|
|
LEADER |
01400pam a22003978a 4500 |
001 |
00033135 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150416s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 27000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 531
|b C460H
|
245 |
1 |
0 |
|a Cơ học 2
|b Năm thứ nhất MPSI - PCSI PTSI
|c Jean Marie Brébec, Thierry Desmarais, Philippe Denève,... [và những người khác] ; Nguyễn Hữu Hồ (dịch)
|
246 |
0 |
1 |
|a Mécanique 2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ sáu
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 175 tr.
|b hình vẽ, bảng
|c 27 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Chất điểm
|
653 |
# |
# |
|a Cơ học
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Lực
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Brébec, Jean Marie
|
700 |
1 |
# |
|a Orsini, Claude
|
700 |
1 |
# |
|a Noel, Bruno
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Hữu Hồ
|e dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Ménétrier, Marc
|
700 |
1 |
# |
|a Denève, Philippe
|
700 |
1 |
# |
|a Desmarais, Thierry
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016565
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048793
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048793, KGT.0048794, KGT.0048795, KGT.0048796
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016565
|j KGT.0048794
|j KGT.0048796
|j KGT.0048793
|j KGT.0048795
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 16/4/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|