|
|
|
|
LEADER |
01047pam a22003498a 4500 |
001 |
00033140 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150416s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 44000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 591.560 71
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Vũ Khôi
|
245 |
1 |
0 |
|c Lê Vũ Khôi, Lê Nguyên Ngật
|a Giáo trình tập tính học động vật
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 219 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu
|
653 |
# |
# |
|a Động vật
|
653 |
# |
# |
|a Tập tính học
|
653 |
# |
# |
|a Sinh vật
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Nguyên Ngật
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048871, KGT.0048872
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048871
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048872
|j KD.0016570
|j KGT.0048871
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016570
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 16/04/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|