|
|
|
|
LEADER |
01250pam a22003498a 4500 |
001 |
00033146 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150421s2013 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786047328307
|c 260000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 571.9
|b Đ451H
|
245 |
0 |
0 |
|c Lê Huy Bá (ch.b.), Thái Văn Nam,.. [và những người khác]
|a Độc học môi trường
|b Phần chuyên đề
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a 923 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Độc chất học
|
653 |
# |
# |
|a Ô nhiễm
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Chất thải
|
653 |
# |
# |
|a Độc học
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Huy Bá
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Hồng Thuỵ
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Phương Uyên
|
700 |
1 |
# |
|a Thái, Văn Nam
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Thị Kim Chi
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048844, KGT.0048845
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048844
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016576
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016576
|j KGT.0048845
|j KGT.0048844
|
910 |
0 |
# |
|d 21/4/2015
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|