|
|
|
|
LEADER |
00907pam a22002658a 4500 |
001 |
00033151 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150422s2013 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 139000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 324.259 707
|b V115K
|
110 |
1 |
# |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|
245 |
0 |
0 |
|a Văn kiện đại hội Đảng thời kỳ đổi mới và hội nhập
|b Đại hội VI, VII, VIII, IX, X, XI
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị quốc gia
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|c 22 cm.
|a 848 tr.
|
653 |
# |
# |
|a Hội nhập
|
653 |
# |
# |
|a Văn kiện
|a Đại hội Đảng
|
653 |
# |
# |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Đổi mới
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016581
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016581
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 22/4/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|