|
|
|
|
LEADER |
01008pam a22003258a 4500 |
001 |
00033173 |
008 |
150424s2015 ||||||engsd |
005 |
20171026081025.0 |
020 |
# |
# |
|a 9786041055421
|
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 423
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Hornby, A S
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển song ngữ Anh - Việt
|c A S Hornby; Joanna Turnbul (ch.b)
|
246 |
0 |
1 |
|a Oxford advanced learner's dictionary of current English
|
250 |
# |
# |
|a eight edition
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Trẻ; Đại Trường Phát
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 1882 tr.
|c 24 cm.
|b ill., map
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Song ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
653 |
# |
# |
|a Từ điền
|
700 |
1 |
# |
|a Turnbull, Joanna
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016602
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016602
|
910 |
0 |
# |
|d 22/9/2014
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|