|
|
|
|
LEADER |
01056pam a22003498a 4500 |
001 |
00033204 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150507s2011 ||||||Engsd |
020 |
# |
# |
|c 52000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 303.48
|b C400M
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Thị Hồng Nhung
|
245 |
0 |
0 |
|a Communicating witth Vietnamese in intercultural contexts
|c Phạm Thị Hồng Nhung
|b Insights into Vietnamese values
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 199 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giao tiếp
|
653 |
# |
# |
|a Thay đổi
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016629
|j KM.0017937
|j KM.0017934
|j KM.0017935
|j KM.0017936
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016629
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017934, KM.0017935, KM.0017936, KM.0017937
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 7/5/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|