|
|
|
|
LEADER |
01005pam a22002778a 4500 |
001 |
00033210 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150507s2014 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 65000
|a 9786040039293
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 519
|b X101S
|
100 |
1 |
# |
|a Tô, Văn Ban
|
245 |
1 |
0 |
|a Xác suất thống kê
|c Tô Văn Ban
|b Dành cho sinh viên các trường kỹ thuật và công nghệ
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|b Có sửa chữa, bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2014
|
300 |
# |
# |
|a 319 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Xác suất
|
653 |
# |
# |
|a Toán học
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017949, KM.0017950, KM.0017951, KM.0017952
|
852 |
# |
# |
|j KM.0017949
|j KM.0017950
|j KM.0017952
|j KD.0016635
|j KM.0017951
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016635
|
910 |
0 |
# |
|d 7/5/2015
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|