|
|
|
|
LEADER |
01060pam a22003378a 4500 |
001 |
00033211 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150507s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 19000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b T406C
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Huy Hoàng
|
245 |
0 |
0 |
|a Toán cao cấp
|c Nguyễn Huy Hoàng
|b Dùng cho sinh viên các ngành kinh tế và quản trị kinh doanh
|n Tập 1
|p Đại số tuyến tính
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 134 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Ma trận
|
653 |
# |
# |
|a Toán cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Đại số tuyến tính
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048814, KGT.0048815
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048814
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016636
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016636
|j KGT.0048814
|j KGT.0048815
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 7/5/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|