|
|
|
|
LEADER |
01099pam a22003618a 4500 |
001 |
00033214 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
150511s2011 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 80000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Monier. Jean-Marie
|
245 |
0 |
0 |
|b Giáo trình và 400 bài tập có lời giải
|a Giáo trình toán
|c Jean-Marie Monier;Nguyễn Chi (dịch)
|n T.7
|p Hình học
|
250 |
# |
# |
|a tái bản lần thứ ba
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 506 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Hình học
|
653 |
# |
# |
|a giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a toán
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Chi
|e Dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0048818, KGT.0048819
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0048818
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016639
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016639
|j KGT.0048818
|j KGT.0048819
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 11/5/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|