|
|
|
|
LEADER |
01226pam a22003138a 4500 |
001 |
00033218 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150511s2001 ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b N200W
|
245 |
1 |
0 |
|a New interchange student's & workbook 3
|b English for international communication
|c Jack C. Richards, Jonathan Hull, Susan Proctor; Đỗ Quang Thái (giới thiệu)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thanh niên
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 311 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tự học
|
700 |
1 |
# |
|a Hull, Jonathan
|
700 |
1 |
# |
|a Proctor, Susan
|
700 |
1 |
# |
|a Richards, Jack C.
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Quang Thái
|e giới thiệu
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0017968, KM.0017969, KM.0017970, KM.0017971, KM.0017972, KM.0017973, KM.0017974, KM.0017975, KM.0017976
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016643
|
852 |
# |
# |
|j KD.0016643
|j KM.0017970
|j KM.0017971
|j KM.0017972
|j KM.0017974
|j KM.0017975
|j KM.0017968
|j KM.0017969
|j KM.0017973
|j KM.0017976
|
910 |
0 |
# |
|a kchi
|d 11/5/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|