|
|
|
|
LEADER |
01211pam a22003498a 4500 |
001 |
00033250 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150515s2013 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 70000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 515
|b GI108TR
|
100 |
1 |
# |
|a Monier, Jean-Marie
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình toán
|c Jean-Marie Monier; Lý Hoàng Tú (dịch); Nguyễn Văn Thường (h.đ)
|n T.1
|p Giải tích 1
|b Giáo trình và 300 bài tập có lời giải
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 7
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2013
|
300 |
# |
# |
|a xvi,343tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Dãy số
|
653 |
# |
# |
|a Số phức
|
653 |
# |
# |
|a Đạo hàm
|
653 |
# |
# |
|a Đáp đa
|
653 |
# |
# |
|a Tích phân
|
653 |
# |
# |
|a Số thực
|
700 |
1 |
# |
|a Lý, Hoàng Tú
|e Dịch
|
710 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Thường
|b Hiệu đính
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0048856
|j KGT.0048858
|j KGT.0033649
|j KGT.0048857
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0033649
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0033649
|
910 |
# |
# |
|a kchi
|d 15/5/2015
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|