|
|
|
|
LEADER |
01214pam a22003378a 4500 |
001 |
00033252 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
150515s2015 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786047327119
|c 299000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 628
|b K600TH
|
100 |
1 |
# |
|a Lâm, Minh Triết
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Kỹ thuật môi trương
|c Lâm Minh Triết (ch.b)
|
246 |
0 |
1 |
|a Environmental engineering
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ hai
|b Có sửa chữa và bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a T.P. Hồ Chí Minh
|b Đại học Quốc gia T.P. Hồ Chí Minh
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a xix,752 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nghuyên
|
653 |
# |
# |
|a Chất thải
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuet65
|
653 |
# |
# |
|a Môi trường
|
653 |
# |
# |
|a Phương pháp
|
653 |
# |
# |
|a Xử lý
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0018004, KM.0018005
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0016672
|
852 |
# |
# |
|j KM.0018005
|j KD.0016672
|j KM.0018004
|
910 |
0 |
# |
|d 15/5/2015
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|